BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
Nha khoa Pegadent
(Có áp dụng thanh toán trả góp 0% với 32 ngân hàng liên kết)
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ | ĐƠN VỊ TÍNH | CHI PHÍ |
---|---|---|
KHÁM VÀ CHẨN ĐOÁN | ||
Khám, tư vấn | Miễn Phí | |
Phim quanh chóp | Film | 50.000 VNĐ |
Phim toàn cảnh | Film | 150.000 VNĐ |
Phim sọ nghiêng | Film | 150.000 VNĐ |
Phim Conebeam CT | Film | 350.000 VNĐ |
CẠO VÔI RĂNG - ĐIỀU TRỊ NHA CHU | ||
Cạo vôi răng và đánh bóng | 2 Hàm | 300.000 - 500.000 VNĐ |
Điều trị viêm nha chu | Răng/Hàm | 300.000 - 2.500.000 VNĐ |
Cắt nướu | Răng | 500.000 - 1.200.000 VNĐ |
TẨY TRẮNG RĂNG | ||
Tẩy trắng răng tại phòng (bao gồm máng chống ê) | 2 Hàm | 2.500.000 - 5.000.000 VNĐ |
Tẩy trắng răng tại nhà ( máng + thuốc tẩy) | 2 Hàm | 1.800.000 VNĐ |
TRÁM RĂNG – ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG | ||
Trám răng sữa GIC | Răng | 300.000 VNĐ |
Trám sealant phòng ngừa | Răng | 150.000 VNĐ |
Trám răng Composite | Xoang | 300.000 - 700.000 VNĐ |
Chốt sợi + trám tái tạo | Răng | 1.000.000 VNĐ |
Đắp mặt răng, trám răng thẩm mỹ | Răng | 1.200.000 VNĐ |
Gắn hạt lên răng thật | Răng | 1.000.000 VNĐ |
Nội nha - điều trị tuỷ (tùy vị trí) | Răng | 500.000 - 2.000.000 VNĐ |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP | ||
Răng nhựa tháo lắp (tuỳ loại) | Răng | 400.000 - 700.000 VNĐ |
Răng sứ tháo lắp | Răng | 1.000.000 VNĐ |
Nền nhựa dẻo | Hàm | 2.000.000 - 3.000.000 VNĐ |
Hàm khung kim loại (chưa tính răng) | Hàm | 2.500.000 - 4.000.000 VNĐ |
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH | ||
Mão tạm (Răng nhựa tạm chờ trong lúc có răng sứ) | Răng | 200.000 VNĐ |
Tháo cắt cầu, mão | Răng | 300.000 VNĐ |
Mão sứ kim loại | Răng | 2.500.000 - 3.500.000 VNĐ |
Mão sứ toàn sứ | Răng | 6.000.000 - 10.000.000 VNĐ |
Inlay - Onlay | Răng | 5.000.000 - 8.000.000 VNĐ |
Veneer sứ e.max / Lisi / VITA | Răng | 8.000.000 - 10.000.000 VNĐ |